--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối chứng
Your browser does not support the audio element.
+
Confront with the witnesses
Control
Thí nghiệm đối chứng
Control experiment
Lượt xem: 846
Từ vừa tra
+
đối chứng
:
Confront with the witnesses
+
lúc lắc
:
to swing;
+
bậc
:
Step, rung (of a ladder)
+
tannin
:
(hoá học) Tanin
+
precede
:
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trướcsuch duties precede all others những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khácthe words that precede những từ ở trước, những từ ở trên đâymust precede this measure by milder ones phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này